Đầu đo nhiệt độ Omega ThermalCouple
Đầu đo nhiệt độ Omega ThermalCouple hoạt động trên cơ sở lý thuyết cặp nhiệt điện, do tính ổn định bền vững và độ chính xác cao, nó được ứng dụng rộng rãi trong các lò hơi, các phòng điều khiển ổn định nhiệt độ, trong các khu vực giám sát nhiệt độ với điều kiện khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật
Thông số đầu dò nhiệt độ (Thermocouple probe) và model
Alloy/ANSI Color Code |
Sheath Dia. (“) |
Model No. 12″ Length |
Model No. 18″ Length |
Model No. 24″ Length |
J Iron-Constantan Inconel Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-ICIN-116(*)-12 TJ36-ICIN-18(*)-12 TJ36-ICIN-316(*)-12 TJ36-ICIN-14(*)-12 |
TJ36-ICIN-116(*)-18 TJ36-ICIN-18(*)-18 TJ36-ICIN-316(*)-18 TJ36-ICIN-14(*)-18 |
TJ36-ICIN-116(*)-24 TJ36-ICIN-18(*)-24 TJ36-ICIN-316(*)-24 TJ36-ICIN-14(*)-24 |
J Iron-Constantan 304 SS Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-ICSS-116(*)-12 TJ36-ICSS-18(*)-12 TJ36-ICSS-316(*)-12 TJ36-ICSS-14(*)-12 |
TJ36-ICSS-116(*)-18 TJ36-ICSS-18(*)-18 TJ36-ICSS-316(*)-18 TJ36-ICSS-14(*)-18 |
TJ36-ICSS-116(*)-24 TJ36-ICSS-18(*)-24 TJ36-ICSS-316(*)-24 TJ36-ICSS-14(*)-24 |
K CHROMEGA™-ALOMEGA™ Inconel Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-CAIN-116(*)-12 TJ36-CAIN-18(*)-12 TJ36-CAIN-316(*)-12 TJ36-CAIN-14(*)-12 |
TJ36-CAIN-116(*)-18 TJ36-CAIN-18(*)-18 TJ36-CAIN-316(*)-18 TJ36-CAIN-14(*)-18 |
TJ36-CAIN-116(*)-24 TJ36-CAIN-18(*)-24 TJ36-CAIN-316(*)-24 TJ36-CAIN-14(*)-24 |
K CHROMEGA™-ALOMEGA™ 304 SS Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-CASS-116(*)-12 TJ36-CASS-18(*)-12 TJ36-CASS-316(*)-12 TJ36-CASS-14(*)-12 |
TJ36-CASS-116(*)-18 TJ36-CASS-18(*)-18 TJ36-CASS-316(*)-18 TJ36-CASS-14(*)-18 |
TJ36-CASS-116(*)-24 TJ36-CASS-18(*)-24 TJ36-CASS-316(*)-24 TJ36-CASS-14(*)-24 |
E CHROMEGA™-Constantan Inconel Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-CXIN-116(*)-12 TJ36-CXIN-18(*)-12 TJ36-CXIN-316(*)-12 TJ36-CXIN-14(*)-12 |
TJ36-CXIN-116(*)-18 TJ36-CXIN-18(*)-18 TJ36-CXIN-316(*)-18 TJ36-CXIN-14(*)-18 |
TJ36-CXIN-116(*)-24 TJ36-CXIN-18(*)-24 TJ36-CXIN-316(*)-24 TJ36-CXIN-14(*)-24 |
E CHROMEGA™-Constantan 304 SS Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-CXSS-116(*)-12 TJ36-CXSS-18(*)-12 TJ36-CXSS-316(*)-12 TJ36-CXSS-14(*)-12 |
TJ36-CXSS-116(*)-18 TJ36-CXSS-18(*)-18 TJ36-CXSS-316(*)-18 TJ36-CXSS-14(*)-18 |
TJ36-CXSS-116(*)-24 TJ36-CXSS-18(*)-24 TJ36-CXSS-316(*)-24 TJ36-CXSS-14(*)-24 |
T Copper-Constantan Inconel Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-CPIN-116(*)-12 TJ36-CPIN-18(*)-12 TJ36-CPIN-316(*)-12 TJ36-CPIN-14(*)-12 |
TJ36-CPIN-116(*)-18 TJ36-CPIN-18(*)-18 TJ36-CPIN-316(*)-18 TJ36-CPIN-14(*)-18 |
TJ36-CPIN-116(*)-24 TJ36-CPIN-18(*)-24 TJ36-CPIN-316(*)-24 TJ36-CPIN-14(*)-24 |
T Copper-Constantan 304 SS Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-CPSS-116(*)-12 TJ36-CPSS-18(*)-12 TJ36-CPSS-316(*)-12 TJ36-CPSS-14(*)-12 |
TJ36-CPSS-116(*)-18 TJ36-CPSS-18(*)-18 TJ36-CPSS-316(*)-18 TJ36-CPSS-14(*)-18 |
TJ36-CPSS-116(*)-24 TJ36-CPSS-18(*)-24 TJ36-CPSS-316(*)-24 TJ36-CPSS-14(*)-24 |
N OMEGALLOY™ NICROSIL-NISIL ** Inconel Sheath |
1/16″ 1/8″ 3/16″ 1/4″ |
TJ36-NNIN-116(*)-12 TJ36-NNIN-18(*)-12 TJ36-NNIN-316(*)-12 TJ36-NNIN-14(*)-12 |
TJ36-NNIN-116(*)-18 TJ36-NNIN-18(*)-18 TJ36-NNIN-316(*)-18 TJ36-NNIN-14(*)-18 |
TJ36-NNIN-116(*)-24 TJ36-NNIN-18(*)-24 TJ36-NNIN-316(*)-24 TJ36-NNIN-14(*)-24 |
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Reviews
There are no reviews yet.